Bo mạch chủ Colorful BATTLE-AX B760M-T PRO V20
- Thương hiệu: Colorful
- Bảo hành: 36 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu | Colorful |
Tên sản phẩm | Mainboard Colorful BATTLE-AX B760M-T PRO V20 |
Model | BATTLE-AX B760M-T PRO V20 |
loạt bo mạch chủ | DòngTomahawk |
bộ vi xử lý | Intel B760 |
Hỗ trợ CPU | Hỗ trợ bộ xử lý Intel® CoreTM, Pentium® và Celeron® thế hệ thứ 13 và 12 thích ứng với khe cắm LGA 1700 của bo mạch chủ |
hỗ trợ bộ nhớ | Cung cấp 2 khe cắm bộ nhớ DDR4, hỗ trợ dung lượng bộ nhớ lên tới 64 GB (khe đơn hỗ trợ dung lượng lên tới 32 GB) |
– hỗ trợ DDR4-4800(OC)/4600(OC)/4400(OC)/4266(OC)/4000 (OC) )/3733(OC)/3600(OC)/3466(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 MHz bộ nhớ – hỗ trợ | |
công nghệ bộ nhớ Intel® Extreme Memory Profile (XMP) | |
Giao diện lưu trữ | Hỗ trợ tổng cộng 2 khe M.2 và 4 giao diện ổ cứng SATA 6Gb/s, hỗ trợ sử dụng các thiết bị ổ cứng SATA tạo mảng đĩa RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 10 – Khe M.2_1: hỗ trợ 2242/2280 |
thông số kỹ thuật SSD M.2 (PCIe 4.0 x4, kênh CPU) | |
– Khe cắm M.2_2: hỗ trợ thông số kỹ thuật 2242/2280 SSD M.2 (PCIe 4.0 x4/Optane, kênh PCH) | |
Cổng mở rộng | Giao diện I/O phía sau: |
-1 Giao diện PS/2 | |
-2 Giao diện USB 2.0 -4 | |
Giao diện USB 3.2 Gen 1 Type-A | |
-1 Giao diện DP 1.2, hỗ trợ độ phân giải lên tới 4K 60Hz | |
-1 Giao diện HDMI 2.0, hỗ trợ lên đến 4K 60Hz độ phân giải | |
– 1 giao diện mạng 2.5G | |
– 3 giao diện âm thanh (đầu vào âm thanh/đầu ra âm thanh/micrô) | |
Giao diện thiết bị trên bo mạch: | |
– 1 chân quạt CPU | |
– 2 chân quạt hệ thống | |
– 1 chân bơm làm mát nước | |
– 1 chân USB 2.0 có thể mở rộng 2 USB 2.0 Giao diện loại A | |
– 1 chân USB 3.2 Gen 1 có thể mở rộng 2 giao diện USB 3.2 Gen 1 Loại A – | |
2 chân ARGB 5V 3 chân | |
– 1 chân âm thanh phía trước | |
– 1 chân bảng mặt trước | |
– 1 chân loa | |
– 1 dây nối bảo vệ ghi ME | |
– 1 jumper CMOS rõ ràng | |
– 1 chân ổ ghi BIOS | |
-1 chân cắm thẻ chẩn đoán | |
-1 jumper điều khiển đánh thức PS/2 | |
Khe cắm mở rộng | 1 khe cắm PCIe 4.0 x16 |
1 khe cắm PCIe 3.0 x1 | |
BIOS hệ thống | UEFI 128M, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
Quản lý năng lượng | Hỗ trợ đánh thức S3, S4, mạng S5, hỗ trợ khởi động theo lịch trình và khởi động cuộc gọi đến |
Giám sát phần cứng | Tốc độ quạt CPU có thể kiểm soát, tốc độ quạt hệ thống có thể kiểm soát, giám sát nhiệt độ CPU, giám sát nhiệt độ hệ thống và giám sát điện áp của từng nhóm |
Card mạng trên bo mạch | Card mạng RTL8125 2.5G |
Card âm thanh trên bo mạch | Card âm thanh 5.1 kênh |
Thông số kỹ thuật bo mạch chủ | Hệ số dạng M-ATX |
240mm x 207mm |